Có 2 kết quả:

伽蓝 qié lán ㄑㄧㄝˊ ㄌㄢˊ伽藍 qié lán ㄑㄧㄝˊ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

con già lam, chim bồ nông

Bình luận 0